Từ "ngập ngừng" trong tiếng Việt có thể được hiểu là trạng thái do dự, không dứt khoát, thường thể hiện qua hành động hoặc lời nói. Từ này thường diễn tả cảm giác không tự tin, rụt rè khi phải đưa ra quyết định hoặc bày tỏ cảm xúc.
Chưa dám thổ lộ tâm tình: Khi bạn có cảm xúc với ai đó nhưng không dám nói ra, bạn có thể cảm thấy "ngập ngừng". Ví dụ: "Làm chi cho dạ ngập ngừng, đã có cà cuống thì đừng hạt tiêu", có nghĩa là nếu đã có một điều gì đó chắc chắn thì không cần phải do dự.
Rụt rè: Khi một người không tự tin khi giao tiếp hoặc chia sẻ suy nghĩ, họ có thể "ngập ngừng". Ví dụ: "Ngập ngừng nàng mới giãi lời trước sau", có nghĩa là cô ấy không tự tin khi nói ra điều gì đó.
Như ngấp ngừng: Từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả tình trạng đọc không rõ ràng, không mạch lạc. Ví dụ: "Chưa thuộc bài, nên đọc ngập ngừng", có nghĩa là bạn không thể đọc một cách trôi chảy vì chưa nhớ nội dung.